Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Gia Lai

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
86 36 48 42
37 60 51 69
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
06 1 Lần 44 1 Lần
63 1 Lần 87 1 Lần
39 1 Lần 54 1 Lần
69 1 Lần 68 1 Lần
34 1 Lần 45 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
33 1 Lần 49 1 Lần
67 1 Lần 03 1 Lần
42 1 Lần 22 1 Lần
27 1 Lần 97 1 Lần
45 1 Lần 34 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 06 Ngày 2025-04-18 089706
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
19/08/2022 732106 26/08/2022 661846
19/06/2020 654806 26/06/2020 265767
14/09/2018 409306 21/09/2018 872881
23/10/2015 800006 30/10/2015 304493
28/08/2015 677306 04/09/2015 672435
14/06/2013 158306 21/06/2013 578659
15/10/2010 76506 22/10/2010 18715
23/07/2010 46606 30/07/2010 41529
29/05/2009 10406 05/06/2009 78601
08/05/2009 89606 15/05/2009 91940
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 06
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
46 1 Lần 67 1 Lần 81 1 Lần 93 1 Lần 35 1 Lần
59 1 Lần 15 1 Lần 29 1 Lần 01 1 Lần 40 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 2 lần 2 lần 2 lần
1 1 lần 2 lần 2 lần
2 1 lần 2 lần 1 lần
3 1 lần 1 lần 1 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 1 lần 1 lần
6 1 lần 1 lần 1 lần
7 1 lần 0 lần 1 lần
8 1 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 4 (2 lần) 1 (1 lần) 2 (1 lần) 3 (1 lần) 0 (1 lần) 5 (1 lần) 6 (1 lần) 8 (1 lần) 9 (1 lần) 7 (0 lần)
Đuôi 1 (2 lần) 5 (2 lần) 9 (2 lần) 0 (1 lần) 6 (1 lần) 7 (1 lần) 3 (1 lần) 2 (0 lần) 8 (0 lần) 4 (0 lần)
Tổng 1 (2 lần) 4 (2 lần) 2 (1 lần) 3 (1 lần) 0 (1 lần) 6 (1 lần) 8 (1 lần) 9 (1 lần) 5 (0 lần) 7 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 19/04 hàng năm
Năm 2024 19/04/2024 147991
Năm 2019 19/04/2019 807520
Năm 2013 19/04/2013 990448

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 19/04/2025

76,29
80,96
33,13
11,23
67,94
61,81
50,80
19,65

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 19/04/2025

35,75
66,83
58,51
92,45
86,66
14,59
88,33
47,81